Có 2 kết quả:
撐門面 chēng mén miàn ㄔㄥ ㄇㄣˊ ㄇㄧㄢˋ • 撑门面 chēng mén miàn ㄔㄥ ㄇㄣˊ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep up appearances
(2) to put up a front
(2) to put up a front
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep up appearances
(2) to put up a front
(2) to put up a front
Bình luận 0